buried
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛr.i.əd/
Hoa Kỳ | [ˈbɛr.i.əd] |
Động từ
sửaburied
Chia động từ
sửabury
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bury | |||||
Phân từ hiện tại | burying | |||||
Phân từ quá khứ | buried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bury | bury hoặc buriest¹ | buries hoặc burieth¹ | bury | bury | bury |
Quá khứ | buried | buried hoặc buriedst¹ | buried | buried | buried | buried |
Tương lai | will/shall² bury | will/shall bury hoặc wilt/shalt¹ bury | will/shall bury | will/shall bury | will/shall bury | will/shall bury |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bury | bury hoặc buriest¹ | bury | bury | bury | bury |
Quá khứ | buried | buried | buried | buried | buried | buried |
Tương lai | were to bury hoặc should bury | were to bury hoặc should bury | were to bury hoặc should bury | were to bury hoặc should bury | were to bury hoặc should bury | were to bury hoặc should bury |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bury | — | let’s bury | bury | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaburied /ˈbɛr.i.əd/
Tham khảo
sửa- "buried", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)