thinking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɪŋ.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈθɪŋ.kiɳ] |
Danh từ
sửathinking /ˈθɪŋ.kiɳ/
- Sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư.
- Tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến.
- high thinking — tư tưởng cao xa
- to my thinking — theo ý kiến tôi
Tính từ
sửathinking /ˈθɪŋ.kiɳ/
Tham khảo
sửa- "thinking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)