Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deactivate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Dịch
1.1.2
Từ liên hệ
1.2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
to deactivate
làm cho một vật gì đó không
hoạt động
hoặc không
hiệu quả
Hóa học
.
Ngăn cản
hoạt động
của
tác nhân
hóa học
hay
sinh học phân tử
(như
enzyme
)
Quân sự
.
Loại bỏ
người
hay
khí tài
khỏi
hoạt động
quân sự
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
tắt
Từ liên hệ
sửa
deactivation
Xem thêm
sửa
activate
,
enable
,
disable