Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

to deactivate

  1. làm cho một vật gì đó không hoạt động hoặc không hiệu quả
  2. Hóa học. Ngăn cản hoạt động của tác nhân hóa học hay sinh học phân tử (như enzyme)
  3. Quân sự. Loại bỏ người hay khí tài khỏi hoạt động quân sự.

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa

Xem thêm

sửa