Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí tài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
khí tài
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
ta̤ːj
˨˩
kʰḭ
˩˧
taːj
˧˧
kʰi
˧˥
taːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
taːj
˧˧
xḭ
˩˧
taːj
˧˧
Định nghĩa
sửa
khí tài
Thiết bị
phục vụ
chiến
đấu.
Bệ phóng máy tính điện tử là
khí tài
của bộ đội tên lửa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khí tài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)