Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdi.ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

deactivation /ˈdi.ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Việc làm mất tác dụng (hoá học).

Tham khảo

sửa