Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.ˌzɑɪm/

Danh từ sửa

enzyme (số nhiều enzymes)

  1. (Hóa học, sinh vật học) Enzym, enzim.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.zim/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
enzyme
/ɑ̃.zim/
enzymes
/ɑ̃.zim/

enzyme /ɑ̃.zim/

  1. (Sinh vật học) Enzym, enzim.

Tham khảo sửa