enzyme
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛn.ˌzɑɪm/
Danh từ
sửaenzyme (số nhiều enzymes)
Tham khảo
sửa- "enzyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.zim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enzyme /ɑ̃.zim/ |
enzymes /ɑ̃.zim/ |
enzyme gđ /ɑ̃.zim/
Tham khảo
sửa- "enzyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)