Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdi.kən/

Danh từ

sửa

deacon (số nhiều deacons)

  1. (Tôn giáo) Người trợ tế.
  2. (Kitô giáo) Thầy phó tế (Công giáo), chấp sự (Tin Lành).
  3. (  Mỹ) Bộ da dê mới đẻ.

Đồng nghĩa

sửa
bộ da dê mới đẻ

Từ liên hệ

sửa

Nội động từ

sửa

deacon nội động từ /ˈdi.kən/

  1. (  Mỹ) Tụng kinh ê a.

Ngoại động từ

sửa

deacon ngoại động từ /ˈdi.kən/

  1. (  Mỹ) Bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...).
    to deacon a basket of apples — bày bán những quả tốt ở trên rổ
    to deacon wine — pha rượu

Tham khảo

sửa