Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəp˧˥ sɨ̰ʔ˨˩ʨə̰p˩˧ ʂɨ̰˨˨ʨəp˧˥ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəp˩˩ ʂɨ˨˨ʨəp˩˩ ʂɨ̰˨˨ʨə̰p˩˧ ʂɨ̰˨˨

Danh từ

sửa

chấp sự

  1. Chấp hành nhiệm vụ, đảm nhiệm công tác.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)