Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heftig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
heftig
gt
heftig
Số nhiều
heftige
Cấp
so sánh
heftigere
cao
heftigst
heftig
Dữ dội
,
mãnh liệt
,
kịch liệt
.
et
heftig
uvær
heftig
raseri
Han er ganske
heftig
av seg.
Tham khảo
sửa
"
heftig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)