intense
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛnts/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɛnts] |
Tính từ
sửaintense /ɪn.ˈtɛnts/
- Mạnh, có cường độ lớn.
- intense heart — nóng gắt
- intense light — ánh sáng chói
- intense pain — đau nhức nhối
- Mãnh liệt, dữ dội.
- Nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động... ).
- Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người).
Tham khảo
sửa- "intense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɑ̃s/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intense /ɛ̃.tɑ̃s/ |
intenses /ɛ̃.tɑ̃s/ |
Giống cái | intense /ɛ̃.tɑ̃s/ |
intenses /ɛ̃.tɑ̃s/ |
intense /ɛ̃.tɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)