Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intense
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɛnts/
Hoa Kỳ
[ɪn.ˈtɛnts]
Tính từ
sửa
intense
/ɪn.ˈtɛnts/
Mạnh
,
có
cường độ
lớn
.
intense
heart
— nóng gắt
intense
light
— ánh sáng chói
intense
pain
— đau nhức nhối
Mãnh liệt
,
dữ dội
.
Nồng nhiệt
,
sôi nổi
(tình cảm, hành động... ).
Đầy
nhiệt huyết
;
dễ
xúc cảm
mạnh mẽ
(người).
Tham khảo
sửa
"
intense
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɑ̃s/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
intense
/ɛ̃.tɑ̃s/
intenses
/ɛ̃.tɑ̃s/
Giống cái
intense
/ɛ̃.tɑ̃s/
intenses
/ɛ̃.tɑ̃s/
intense
/ɛ̃.tɑ̃s/
Mãnh liệt
,
dữ dội
.
Froid
intense
— rét dữ dội
Bombardement
intense
— cuộc oanh tạc dữ dội
Trái nghĩa
sửa
Faible
Tham khảo
sửa
"
intense
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)