Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.mə.də.bəl/, /fɔr.ˈmɪ.də.bəl/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh formīdābilis (“đáng sợ, ghê gớm”), từ formīdō (“sự sợ”).

Tính từ

sửa

formidable (so sánh hơn more formidable, so sánh nhất most formidable)

  1. Đáng sợ, đáng nể, dữ dội, ghê gớm.
    She has a formidable list of qualifications. — Cô ấy có cả danh sách những kĩ năng đáng nể
    a formidable appearance — diện mạo ghê gớm
    Somehow the small but formidable woman fought her way through the crowd to reach her son. — Không hiểu sao người đàn bà tuy nhỏ bé mà đáng sợ ấy lại len lỏi được qua đám đông đến với cậu con trai.
  2. Rất khó khăn.
    They had to overcome formidable obstacles. — Họ phải vượt qua những trở ngại rất khó khăn

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.mi.dabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực formidable
/fɔʁ.mi.dabl/
formidables
/fɔʁ.mi.dabl/
Giống cái formidable
/fɔʁ.mi.dabl/
formidables
/fɔʁ.mi.dabl/

formidable /fɔʁ.mi.dabl/

  1. Kinh khủng, rất lớn.
    Des dépenses formidables — những món chi tiêu kinh khủng
  2. (Thân mật) Tuyệt vời.
    Un film formidable — một phim tuyệt vời

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa