formidable
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈfɔr.mə.də.bəl/, /fɔr.ˈmɪ.də.bəl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) [fɔr.ˈmɪ.də.bəl]
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh formīdābilis (“đáng sợ, ghê gớm”), từ formīdō (“sự sợ”).
Tính từSửa đổi
formidable (so sánh hơn more formidable, so sánh nhất most formidable)
- Đáng sợ, đáng nể, dữ dội, ghê gớm.
- She has a formidable list of qualifications. — Cô ấy có cả danh sách những kĩ năng đáng nể
- a formidable appearance — diện mạo ghê gớm
- Somehow the small but formidable woman fought her way through the crowd to reach her son. — Không hiểu sao người đàn bà tuy nhỏ bé mà đáng sợ ấy lại len lỏi được qua đám đông đến với cậu con trai.
- Rất khó khăn.
- They had to overcome formidable obstacles. — Họ phải vượt qua những trở ngại rất khó khăn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /fɔʁ.mi.dabl/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | formidable /fɔʁ.mi.dabl/ |
formidables /fɔʁ.mi.dabl/ |
Giống cái | formidable /fɔʁ.mi.dabl/ |
formidables /fɔʁ.mi.dabl/ |
formidable /fɔʁ.mi.dabl/
- Kinh khủng, rất lớn.
- Des dépenses formidables — những món chi tiêu kinh khủng
- (Thân mật) Tuyệt vời.
- Un film formidable — một phim tuyệt vời
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)