Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.ʁjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực furieux
/fy.ʁjø/
furieux
/fy.ʁjø/
Giống cái furieuse
/fy.ʁjøz/
furieuses
/fy.ʁjøz/

furieux /fy.ʁjø/

  1. Giận điên người, điên tiết.
  2. Hung dữ, dữ tợn.
    Un tigre furieux — con hổ hung dữ
    Regard furieux — cái nhìn dữ tợn
  3. Dữ dội, mãnh liệt.
    Combat furieux — cuộc chiến đấu dữ dội
    Une passion furieuse — dục vọng mãnh liệt
    Une furieuse faim — cơn đói dữ dội

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa