Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fierce /ˈfɪrs/

  1. Hung dữ, dữ tợn, hung tợn.
    a fierce dog — con chó dữ
  2. Dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục.
    a fierce storm — cơn bão dữ dội
    a fierce struggle — cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
    a fierce desire — sự ham muốn mãnh liệt
    a fierce hatred — lòng căm thù sôi sục
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)