Tiếng Hà Lan

sửa

Giới từ

sửa

onder

  1. dưới: ở bên xuống
  2. giữa
    onder vrienden – giữa bạn với nhau
    onder ons – giữa chúng ta với nhau

Trái nghĩa

sửa

boven, op

Từ dẫn xuất

sửa

onderaan, onderste, onder andere