Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dây chằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˧
ʨa̤ŋ
˨˩
jəj
˧˥
ʨaŋ
˧˧
jəj
˧˧
ʨaŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˧˥
ʨaŋ
˧˧
ɟəj
˧˥˧
ʨaŋ
˧˧
Danh từ
sửa
dây chằng
Khối
mô liên kết
dạng
sợi
,
màu
trắng
và
dai
cứng
,
nối
hai
khớp xương
với nhau
ở
vùng
khớp
.
Dịch
sửa
Dịch
sửa
dải mô chắc giữ xương ở đúng vị trí
Tiếng Anh
:
ligament
Tiếng Nhật
:
靭帯
(ja)
(
じんたい, jintai
)
,
靱帯
(
じんたい, jintai
)
Tiếng Pháp
:
ligament
(fr)
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
韌帶
/
韧带
(zh)
,
韧带
(zh)
(
rèndài
)
Tham khảo
sửa
Dây chằng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam