Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ ʨa̤ŋ˨˩jəj˧˥ ʨaŋ˧˧jəj˧˧ ʨaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ ʨaŋ˧˧ɟəj˧˥˧ ʨaŋ˧˧

Danh từ sửa

dây chằng

  1. Khối mô liên kết dạng sợi, màu trắngdai cứng, nối hai khớp xương với nhauvùng khớp.

Dịch sửa

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Dây chằng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam