dây chằng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˧ ʨa̤ŋ˨˩ | jəj˧˥ ʨaŋ˧˧ | jəj˧˧ ʨaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˧˥ ʨaŋ˧˧ | ɟəj˧˥˧ ʨaŋ˧˧ |
Danh từ sửa
dây chằng
Dịch sửa
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Anh: ligament
- Tiếng Nhật: 靭帯 (ja) (じんたい, jintai), 靱帯 (じんたい, jintai)
- Tiếng Pháp: ligament (fr) gđ
- Tiếng Trung Quốc: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Dây chằng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam