Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.ɡə.mənt/

Danh từ

sửa

ligament /ˈlɪ.ɡə.mənt/

  1. (Giải phẫu) Dây chằng.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dây ràng buộc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.ɡa.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ligament
/li.ɡa.mɑ̃/
ligaments
/li.ɡa.mɑ̃/

ligament /li.ɡa.mɑ̃/

  1. (Giải phẫu) Dây chằng.

Tham khảo

sửa