Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuːt/
Hoa Kỳ
[ˈkjuːt]
Tính từ
sửa
cute
/ˈkjuːt/
Lanh lợi
,
sắc sảo
,
tinh khôn
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Duyên dáng
,
đáng yêu
,
xinh xắn
.
Tham khảo
sửa
"
cute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)