Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbjuː.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

beautify ngoại động từ /ˈbjuː.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm đẹp, tô điểm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa