curiosity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti] |
Danh từ
sửacuriosity /ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti/
- Sự ham biết; tính ham biết.
- Sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ.
- out of curiosity — vì tò mò
- Vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ.
- the curiosities of the town — những cảnh lạ ở thành phố
- Sự kỳ lạ, sự hiếm có.
Thành ngữ
sửa- to be tiptoe with curiosity: Tò mò muốn biết quá không kìm được.
- curiosity shop: Hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm.
- to set somebody's curiosity agog: Xem Agog
- curiosity killed the cat: tò mò chuyện của người khác coi chừng gặp rắc rối.
Tham khảo
sửa- "curiosity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)