Tiếng Anh

sửa
 
curiosity

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

curiosity /ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti/

  1. Sự ham biết; tính ham biết.
  2. Sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ.
    out of curiosity — vì tò mò
  3. Vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ.
    the curiosities of the town — những cảnh lạ ở thành phố
  4. Sự kỳ lạ, sự hiếm có.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa