agog
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡɑːɡ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈɡɑːɡ] |
Tính từ
sửaagog & phó từ /ə.ˈɡɑːɡ/
- Nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi.
- to be agog for something — mong mỏi cái gì
- to be agog to do something — nóng lòng muốn làm cái gì
- Đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao.
- the whole town is agog — cả thành phố xôn xao
- to set somebody's curiosity agog — kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai
Tham khảo
sửa- "agog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)