crossed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacrossed
Chia động từ
sửacross
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cross | |||||
Phân từ hiện tại | crossing | |||||
Phân từ quá khứ | crossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cross | cross hoặc crossest¹ | crosses hoặc crosseth¹ | cross | cross | cross |
Quá khứ | crossed | crossed hoặc crossedst¹ | crossed | crossed | crossed | crossed |
Tương lai | will/shall² cross | will/shall cross hoặc wilt/shalt¹ cross | will/shall cross | will/shall cross | will/shall cross | will/shall cross |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cross | cross hoặc crossest¹ | cross | cross | cross | cross |
Quá khứ | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed |
Tương lai | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross | were to cross hoặc should cross |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cross | — | let’s cross | cross | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.