Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kroʊ.ˈkɛt/

Danh từ

sửa

croquette /kroʊ.ˈkɛt/

  1. Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì rán mỡ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.kɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
croquette
/kʁɔ.kɛt/
croquettes
/kʁɔ.kɛt/

croquette gc /kʁɔ.kɛt/

  1. Chả rán bọc trứng bột.
  2. Sôcôla khoanh.

Tham khảo

sửa