Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɪnd.ʒiɳ/

Danh từ sửa

cringing /ˈkrɪnd.ʒiɳ/

  1. Thái độ xu phụ hèn hạ.

Động từ sửa

cringing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cringe" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

cringing /ˈkrɪnd.ʒiɳ/

  1. Luồn cúi.
  2. Đê tiện.
  3. Hèn hạ.

Tham khảo sửa