Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪnd.ʒiɳ/

Danh từ

sửa

cringing /ˈkrɪnd.ʒiɳ/

  1. Thái độ xu phụ hèn hạ.

Động từ

sửa

cringing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cringe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

cringing /ˈkrɪnd.ʒiɳ/

  1. Luồn cúi.
  2. Đê tiện.
  3. Hèn hạ.

Tham khảo

sửa