Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

creak /ˈkrik/

  1. Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt.

Nội động từ sửa

creak nội động từ /ˈkrik/

  1. Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa