Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkræ.kliɳ/

Động từ sửa

crackling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "crackle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

crackling /ˈkræ.kliɳ/

  1. (Như) Crackle.
  2. Bị giòn (thịt lợn quay).

Tham khảo sửa