cower
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊ.ər/
Nội động từ
sửacower nội động từ /ˈkɑʊ.ər/
Chia động từ
sửacower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cower | |||||
Phân từ hiện tại | cowering | |||||
Phân từ quá khứ | cowered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cower | cower hoặc cowerest¹ | cowers hoặc cowereth¹ | cower | cower | cower |
Quá khứ | cowered | cowered hoặc coweredst¹ | cowered | cowered | cowered | cowered |
Tương lai | will/shall² cower | will/shall cower hoặc wilt/shalt¹ cower | will/shall cower | will/shall cower | will/shall cower | will/shall cower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cower | cower hoặc cowerest¹ | cower | cower | cower | cower |
Quá khứ | cowered | cowered | cowered | cowered | cowered | cowered |
Tương lai | were to cower hoặc should cower | were to cower hoặc should cower | were to cower hoặc should cower | were to cower hoặc should cower | were to cower hoặc should cower | were to cower hoặc should cower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cower | — | let’s cower | cower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)