Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrt.ˈmɑːr.ʃəl/

Từ nguyên

sửa

Từ court (“tòa án”) + martial (“quân sự”).

Danh từ

sửa

court-martial (số nhiều courts-martial)

  1. (Pháp lý, quân sự) Tòa án quân sự.
  2. (Pháp lý, quân sự) Việc xét xử trước tòa án quân sự.

Ngoại động từ

sửa

court-martial ngoại động từ /ˈkɔrt.ˈmɑːr.ʃəl/

  1. Đưa ra xửtòa án quân sự.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa