court-martial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔrt.ˈmɑːr.ʃəl/
Từ nguyên
sửaTừ court (“tòa án”) + martial (“quân sự”).
Danh từ
sửacourt-martial (số nhiều courts-martial)
Ngoại động từ
sửacourt-martial ngoại động từ /ˈkɔrt.ˈmɑːr.ʃəl/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của court-martial
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "court-martial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)