Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌsɑɪn/

Danh từ

sửa

countersign /.ˌsɑɪn/

  1. Khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác).
  2. Chữ tiếp .

Ngoại động từ

sửa

countersign ngoại động từ /.ˌsɑɪn/

  1. Tiếp .
  2. Phê chuẩn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa