countersign
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌsɑɪn/
Danh từ
sửacountersign /.ˌsɑɪn/
Ngoại động từ
sửacountersign ngoại động từ /.ˌsɑɪn/
Chia động từ
sửacountersign
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "countersign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)