Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immuable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.mɥabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
immuable
/i.mɥabl/
immuables
/i.mɥabl/
Giống cái
immuable
/i.mɥabl/
immuables
/i.mɥabl/
immuable
/i.mɥabl/
Không
thay đổi
,
bất biến
,
bất
di dịch
.
Trái nghĩa
sửa
Changeant
,
mouvant
,
variable
Tham khảo
sửa
"
immuable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)