hoán cải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaːn˧˥ ka̰ːj˧˩˧ | hwa̰ːŋ˩˧ kaːj˧˩˨ | hwaːŋ˧˥ kaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwan˩˩ kaːj˧˩ | hwa̰n˩˧ ka̰ːʔj˧˩ |
Động từ
sửahoán cải
- Thay đổi theo chiều hướng tốt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hoán cải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)