Dạng không chỉ ngôi
|
Động từ nguyên mẫu
|
to contraindicate
|
Phân từ hiện tại
|
contraindicating
|
Phân từ quá khứ
|
contraindicated
|
Dạng chỉ ngôi
|
số
|
ít
|
nhiều
|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
contraindicate
|
contraindicate hoặc contraindicatest¹
|
contraindicates hoặc contraindicateth¹
|
contraindicate
|
contraindicate
|
contraindicate
|
Quá khứ
|
contraindicated
|
contraindicated hoặc contraindicatedst¹
|
contraindicated
|
contraindicated
|
contraindicated
|
contraindicated
|
Tương lai
|
will/shall² contraindicate
|
will/shall contraindicate hoặc wilt/shalt¹ contraindicate
|
will/shall contraindicate
|
will/shall contraindicate
|
will/shall contraindicate
|
will/shall contraindicate
|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
contraindicate
|
contraindicate hoặc contraindicatest¹
|
contraindicate
|
contraindicate
|
contraindicate
|
contraindicate
|
Quá khứ
|
contraindicated
|
contraindicated
|
contraindicated
|
contraindicated
|
contraindicated
|
contraindicated
|
Tương lai
|
were to contraindicate hoặc should contraindicate
|
were to contraindicate hoặc should contraindicate
|
were to contraindicate hoặc should contraindicate
|
were to contraindicate hoặc should contraindicate
|
were to contraindicate hoặc should contraindicate
|
were to contraindicate hoặc should contraindicate
|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
Hiện tại
|
—
|
contraindicate
|
—
|
let’s contraindicate
|
contraindicate
|
—
|