continuation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˌtɪn.jə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ
sửacontinuation /kən.ˌtɪn.jə.ˈweɪ.ʃən/
- Sự tiếp tục, sự làm tiếp.
- turn to page 137 for the continuation of this article — mở trang 137 để xem tiếp bài này
- Sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm.
- a continuation to a room — sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng
- (Số nhiều) Ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài.
Tham khảo
sửa- "continuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ti.nɥa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
continuation /kɔ̃.ti.nɥa.sjɔ̃/ |
continuation /kɔ̃.ti.nɥa.sjɔ̃/ |
continuation gc /kɔ̃.ti.nɥa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "continuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)