arrêt
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrêt /a.ʁɛ/ |
arrêts /a.ʁɛ/ |
arrêt gđ
- Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ.
- L’arrêt des affaires, l’arrêt du travail — sự ngừng công việc
- Arrêt de travail — sự nghỉ ốm
- L’arrêt des autobus aux stations — sự ngừng xe buýt ở các trạm
- Ne pas descendre avant l’arrêt complet du véhicule — không bước xuống khi xe chưa đỗ hẳn
- Nous ferons quelques arrêts au cours de notre voyage — chúng tôi sẽ ngừng ở vài nơi trong chuyến đi
- Voitures à l’arrêt — xe đang đỗ
- Arrêt d’un moteur — sự tắt máy
- Arrêt du cœur — (y học) sự ngất
- Arrêt-buffet — sự ngừng lại để ăn uống
- Arrêt-pipi — sự ngừng lại để đi vệ sinh
- Chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ).
- Un arrêt d’autobus — chỗ đỗ xe buýt
- (Kỹ thuật) Cái chặn, cái hãm.
- Bản án, quyết định (của tòa án cấp cao).
- Arrêt de la cour d’appel — bản án của tòa phúc thẩm
- Rendre un arrêt — (pháp lý) ra một bản án, ra một quyết định
- Les arrêts de la Providence — những phán quyết của Thượng đế
- (Số nhiều, quân sự) Hình phạt cấm ra khỏi nhà, sự cấm túc.
- Mettre un militaire aux arrêts — cấm túc một quân nhân
- Être (bomber) en arrêt devant quelque chose+ đứng ngây người ra trước cái gì.
- mandat d’arrêt — trát bắt giữ, lệnh bắt giữ
- maison d’arrêt — nhà giam
- sans arrêt — liên tục, không ngớt
- "Pluie sans arrêt depuis deux jours" (Gide) — mưa liên tục hai hôm nay
- tir d’arrêt — hỏa lực chặn địch
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "arrêt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)