Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

interruption

  1. Sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng.
  2. Sự ngắt lời; sự bị ngắt lời.
  3. Cái làm gián đoạn.
  4. Sự ngừng.
  5. (Điện học) Sự ngắt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁyp.sjɔ̃/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
interruption
/ɛ̃.tɛ.ʁyp.sjɔ̃/
interruptions
/ɛ̃.tɛ.ʁyp.sjɔ̃/

interruption gc /ɛ̃.tɛ.ʁyp.sjɔ̃/

  1. Sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng.
  2. Sự ngắt lời; lời nói chặn.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự đứt đoạn thời hiệu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa