Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xà cạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
ka̰ːʔp
˨˩
saː
˧˧
ka̰ːp
˨˨
saː
˨˩
kaːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˧
kaːp
˨˨
saː
˧˧
ka̰ːp
˨˨
Danh từ
sửa
xà cạp
Miếng vải bó ống quần vào chân cho gọn.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
legging