Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

contaminate ngoại động từ /kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt/

  1. Làm bẩn, làm ô uế.
  2. Làm nhiễm (bệnh).
  3. Làm hư hỏng.
    to be contaminated by companions — bị bạn xấu làm hư hỏng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa