contaminate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ | [kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt] |
Ngoại động từ
sửacontaminate ngoại động từ /kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt/
- Làm bẩn, làm ô uế.
- Làm nhiễm (bệnh).
- Làm hư hỏng.
- to be contaminated by companions — bị bạn xấu làm hư hỏng
Chia động từ
sửacontaminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "contaminate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)