constipate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌpeɪt/
Ngoại động từ
sửaconstipate ngoại động từ /ˈkɑːnt.stə.ˌpeɪt/
Chia động từ
sửaconstipate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "constipate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)