Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˥ ɓɔn˧˥ta̰ːw˩˧ ɓɔ̰ŋ˩˧taːw˧˥ ɓɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˩˩ ɓɔn˩˩ta̰ːw˩˧ ɓɔ̰n˩˧

Định nghĩa

sửa

táo bón

  1. Bệnh đi đại tiện ít và khó khăn.
    Mua thuốc chứa táo bón cho đứa bé.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa