Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn(t).stənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

constant /ˈkɑːn(t).stənt/

  1. Bền lòng, kiên trì.
  2. Kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ.
    to remain constant to one's principles — trung thành với nguyên tắc của mình
  3. Không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp.
    constant rain — mưa liên miên
    constant chatter — sự nói không dứt, sự nói liên miên
  4. Bất biến, không thay đổi.

Danh từ sửa

constant /ˈkɑːn(t).stənt/

  1. (Toán học) Hằng số.
  2. Cái mà không thay đổi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃s.tɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực constant
/kɔ̃s.tɑ̃/
constants
/kɔ̃s.tɑ̃/
Giống cái constante
/kɔ̃s.tɑ̃t/
constantes
/kɔ̃s.tɑ̃t/

constant /kɔ̃s.tɑ̃/

  1. (Văn học) Kiên nhẫn, kiên trì.
  2. Không đổi, ổn định; thường kỳ.
    Quantité constante — (toán học) lượng không đổi, hằng lượng
    Souci constant — mối lo âu thường kỳ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chắc chắn.
    Il est constant que — chắc chắn rằng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa