constant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn(t).stənt/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn(t).stənt] |
Tính từ
sửaconstant /ˈkɑːn(t).stənt/
- Bền lòng, kiên trì.
- Kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ.
- to remain constant to one's principles — trung thành với nguyên tắc của mình
- Không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp.
- constant rain — mưa liên miên
- constant chatter — sự nói không dứt, sự nói liên miên
- Bất biến, không thay đổi.
Danh từ
sửaconstant /ˈkɑːn(t).stənt/
Tham khảo
sửa- "constant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constant /kɔ̃s.tɑ̃/ |
constants /kɔ̃s.tɑ̃/ |
Giống cái | constante /kɔ̃s.tɑ̃t/ |
constantes /kɔ̃s.tɑ̃t/ |
constant /kɔ̃s.tɑ̃/
- (Văn học) Kiên nhẫn, kiên trì.
- Không đổi, ổn định; thường kỳ.
- Quantité constante — (toán học) lượng không đổi, hằng lượng
- Souci constant — mối lo âu thường kỳ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chắc chắn.
- Il est constant que — chắc chắn rằng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "constant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)