chung thủy

(Đổi hướng từ chung thuỷ)

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ tʰwḭ˧˩˧ʨuŋ˧˥ tʰwi˧˩˨ʨuŋ˧˧ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˥ tʰwi˧˩ʨuŋ˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩

Tính từSửa đổi

chung thủy

  1. (Tình cảm) Trước sau như một, không thay đổi.
    Người yêu chung thuỷ.
    Sống có thuỷ chung.
    Chung thuỷ với mảnh đất yêu thương.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi