inconstant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.stənt/
Tính từ
sửainconstant /.stənt/
Tham khảo
sửa- "inconstant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
Giống cái | inconstante /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
- Hay thay đổi, không ổn định.
- Inconstant dans ses idées — hay thay đổi ý kiến
- Không chung thủy.
- Une femme inconstante — người vợ không chung thủy
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inconstante /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
Số nhiều | inconstante /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "inconstant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)