Tiếng Anh

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inconstant
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
inconstants
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
Giống cái inconstante
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/
inconstants
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/

inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/

  1. Hay thay đổi, không ổn định.
    Inconstant dans ses idées — hay thay đổi ý kiến
  2. Không chung thủy.
    Une femme inconstante — người vợ không chung thủy

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít inconstante
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/
inconstants
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
Số nhiều inconstante
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/
inconstants
/ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/

inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/

  1. Kẻ không chung thủy.

Tham khảo

sửa