Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛr.i.ə.bəl/

Tính từ sửa

variable /ˈvɛr.i.ə.bəl/

  1. Có thể thay đổi.
  2. Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên.
    variable length — chiều dài thay đổi
    variable function — hàm số biến thiên
    variable flow — dòng chảy biến thiên
    variable wind — gió hay thay đổi
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (địa lý, địa chất) variable zone ôn đới.

Danh từ sửa

variable /ˈvɛr.i.ə.bəl/

  1. (Toán học) Biến số.
  2. (Hàng hải) Gió thay đổi.
  3. (Số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)