Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hằng số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ŋ
˨˩
so
˧˥
haŋ
˧˧
ʂo̰
˩˧
haŋ
˨˩
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haŋ
˧˧
ʂo
˩˩
haŋ
˧˧
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
hằng số
Số không
đổi trong
quá trình
được
xét
; đối
lập
với
biến
số
.
Gia tốc rơi tự do luôn là một
hằng số
.
Tham khảo
sửa
"
hằng số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)