Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːŋ.kɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

conquering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "conquer" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

conquering /ˈkɑːŋ.kɜ.ːiɳ/

  1. Xâm chiếm.
  2. Chinh phục, chế ngự.

Tham khảo sửa