Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈdʒɛs.təd/

Động từ sửa

congested

  1. Quá khứphân từ quá khứ của congest

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

congested /kən.ˈdʒɛs.təd/

  1. Đông nghịt, chật ních.
    congested streets — phố phường đông nghịt
  2. (Y học) Sung huyết.
    congested lungs — phổi bị sung huyết

Tham khảo sửa