nghịt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔt˨˩ | ŋḭt˨˨ | ŋɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋit˨˨ | ŋḭt˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Phó từ
sửanghịt
- Đặc kín.
- Đen nghịt.
- Đông nghịt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghịt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)