Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conflicted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
conflicted
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
conflict
Chia động từ
sửa
conflict
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
conflict
Phân từ
hiện tại
conflicting
Phân từ
quá khứ
conflicted
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
conflict
conflict
hoặc
conflictest
¹
conflicts
hoặc
conflicteth
¹
conflict
conflict
conflict
Quá khứ
conflicted
conflicted
hoặc
conflictedst
¹
conflicted
conflicted
conflicted
conflicted
Tương lai
will
/
shall
²
conflict
will/shall
conflict
hoặc
wilt
/
shalt
¹
conflict
will/shall
conflict
will/shall
conflict
will/shall
conflict
will/shall
conflict
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
conflict
conflict
hoặc
conflictest
¹
conflict
conflict
conflict
conflict
Quá khứ
conflicted
conflicted
conflicted
conflicted
conflicted
conflicted
Tương lai
were
to
conflict
hoặc
should
conflict
were to
conflict
hoặc should
conflict
were to
conflict
hoặc should
conflict
were to
conflict
hoặc should
conflict
were to
conflict
hoặc should
conflict
were to
conflict
hoặc should
conflict
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
conflict
—
let’s
conflict
conflict
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.