Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌflɪk.tiɳ/

Động từ sửa

conflicting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "conflict" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

conflicting /ˈkɑːn.ˌflɪk.tiɳ/

  1. Đối lập, mâu thuẫn.

Tham khảo sửa