confirms
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaconfirms
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của confirm
Chia động từ
sửaconfirm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confirm | |||||
Phân từ hiện tại | confirming | |||||
Phân từ quá khứ | confirmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confirm | confirm hoặc confirmest¹ | confirms hoặc confirmeth¹ | confirm | confirm | confirm |
Quá khứ | confirmed | confirmed hoặc confirmedst¹ | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed |
Tương lai | will/shall² confirm | will/shall confirm hoặc wilt/shalt¹ confirm | will/shall confirm | will/shall confirm | will/shall confirm | will/shall confirm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confirm | confirm hoặc confirmest¹ | confirm | confirm | confirm | confirm |
Quá khứ | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed | confirmed |
Tương lai | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm | were to confirm hoặc should confirm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confirm | — | let’s confirm | confirm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.