Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈsil/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

conceal ngoại động từ /kən.ˈsil/

  1. Giấu giếm, giấu, che đậy.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa